Kích thước kệ kho hàng rất đa dạng, tùy theo loại hàng hóa, diện tích kho, và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước tiêu chuẩn phổ biến của các loại kệ kho hàng hiện nay:
1.Kệ sắt V lỗ (kệ tải nhẹ)
Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Số tầng | Tải trọng/tầng |
---|---|---|---|---|
800–1500 | 300–600 | 1200–2500 | 3–6 tầng | 50–200kg |
Phù hợp: Kho nhỏ, shop online, văn phòng, gia đình
Mặt tầng: tôn hoặc gỗ
2.Kệ trung tải
Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Số tầng | Tải trọng/tầng |
---|---|---|---|---|
1500–2500 | 500–1000 | 2000–3500 | 3–5 tầng | 200–800kg |
Phù hợp: Kho linh kiện, hàng bán lẻ, thực phẩm, phụ tùng
Mặt tầng: tôn gấp cạnh, ván hoặc lưới sắt
3.Kệ tải nặng (Kệ pallet selective)
Dài mỗi ô (mm) | Rộng mỗi ô (mm) | Cao toàn khung (mm) | Tải trọng/pallet |
---|---|---|---|
1200–2700 | 1000–1200 | 3000–12000+ | 800–2000kg |
Phù hợp: Kho công nghiệp, kho hàng pallet, dùng xe nâng
Có thể mở rộng nhiều tầng, tùy theo chiều cao kho
4.Kệ double deep / drive-in / flow rack
-
Kích thước sẽ được thiết kế theo layout kho và loại pallet sử dụng.
-
Thường dùng trong kho lớn, lưu trữ theo lô, FIFO/LIFO.
5.Yếu tố ảnh hưởng đến kích thước kệ
Yếu tố | Giải thích |
---|---|
Tải trọng hàng | Tải càng nặng, càng cần thép dày và khung lớn |
Kích thước hàng | Quyết định chiều sâu và chiều rộng tầng kệ |
Phương tiện xuất nhập | Dùng tay, xe đẩy hay xe nâng |
Diện tích kho | Giới hạn về chiều cao, hành lang di chuyển |
Loại lưu trữ | Lưu rời, theo thùng, theo pallet, theo lô… |